Mỗi ngày một từ mỗi tuần một câu (Từ điển mở cờ vua)

Thuật ngữ-Hội thoại
Cờ vua
ANH – NGA – VIỆT
STT | Tiếng Anh | Tiếng Nga | Tiếng Việt | Ghi chú |
1 | chess | шахматы | cờ vua | |
2 | A00-E99 opening structure | индексы дебютов А00-Е99 | Mã số khai cuộc Nam Tư А00-Е99 | |
3 | Accelerated Dragon | ранний Дракон (без d7-d6) | Con Rồng nhanh | |
4 | Abbazia Defense | Аббация-защита | Phòng thủ Abbazia |
THAM KHẢO THÊM CÁC THÔN TIN TẠI: https://kenhthethao.top/