Thuế phụ thu surcharge là gì? Các loại surcharge trong vận tải quốc tế

Khi tiến hành vận chuyển hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu quốc tế, ngoài các khoản phí chính, còn có sự đóng góp của các loại thuế phụ thu (surcharge). Như vậy, phụ thu surcharge đề cập đến các khoản phụ phí này. Trong vận tải biển, các loại phụ phí này được áp dụng theo các quy định cụ thể. Chi tiết về phụ thu surcharge và cách áp dụng chúng đối với vận tải biển sẽ được KENHTHETHAO.TOP trình bày trong nội dung bài viết dưới đây.
Surcharge là gì? Khái niệm Surcharge
Surcharge, hoặc còn gọi là thuế phụ thu, phụ phí, là một khoản thu được áp đặt lên người mua hàng hóa khi họ sử dụng thẻ tín dụng thay vì thanh toán bằng tiền mặt. Trong Đạo luật Trung thực Cho vay ban hành vào năm 1975, việc áp đặt khoản phụ thu đối với thẻ tín dụng đã bị cấm và chỉ cho phép chiết khấu cho các hình thức thanh toán bằng tiền mặt.
Vào năm 1981, việc áp dụng khoản phụ phí này nhằm mục đích kiểm soát và ngăn chặn lạm phát. Không chỉ áp dụng cho khoản phụ thu đối với thẻ tín dụng, mà còn có các khoản thu từ phụ phí trong ngành logistics. Doanh nghiệp cần chú ý và tìm hiểu thông tin chính xác để thống kê chi phí xuất nhập khẩu hàng hóa.
Một số trường hợp phát sinh phụ phí trong vận tải quốc tế
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, có nhiều yếu tố phát sinh đòi hỏi doanh nghiệp phải thanh toán các khoản phụ phí bổ sung. Dưới đây là một số trường hợp phát sinh phụ phí trong vận tải quốc tế:
- Quy định phụ phí của quốc gia khác: Các quốc gia có thể áp đặt các mức phụ phí khác nhau đối với hoạt động vận chuyển hàng hóa. Doanh nghiệp cần tuân thủ quy định của quốc gia đang thực hiện hoạt động vận chuyển để tránh vi phạm và phải thanh toán các khoản phụ phí phát sinh.
- Mùa cao điểm: Khi hoạt động vận chuyển hàng hóa đạt đến mức cao điểm, cảng và cửa khẩu có thể bị quá tải, gây ra sự chậm trễ và khó khăn trong quá trình vận chuyển. Điều này có thể dẫn đến phụ phí phát sinh để đảm bảo ưu tiên và xử lý nhanh chóng hàng hóa.
- Tăng giá xăng dầu: Khi giá xăng dầu tăng, các công ty vận chuyển có thể áp dụng phụ phí dầu mazut (bunker surcharge) để bù đắp chi phí nhiên liệu tăng. Điều này giúp duy trì hoạt động vận chuyển mà không ảnh hưởng quá nhiều đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần cân nhắc và tính toán chi phí phụ phí này trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế để đảm bảo sự hiệu quả và thành công của hoạt động kinh doanh.
Các loại phụ phí thường gặp trong vận tải quốc tế
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa ra thị trường nước ngoài sẽ có những khoản phụ phí phát sinh. Dưới đây là những khoản phụ phí thường gặp được thống kê cùng tên viết tắt và mô tả chi tiết.
STT | Tên viết tắt | Loại phụ phí | Tác dụng |
1 | THC | Terminal Handling Charge | Là khoản phí doanh nghiệp cần trả tại cảng như dỡ hàng hóa, tập kết hàng hóa… |
2 | BAF | Bunker Adjustment Factor | Là khoản phụ phí biến động giá nhiên liệu, khoản thu này được thu từ chủ hàng hóa. |
3 | CAF | Currency Adjustment Factor | Là khoản phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ, khoản thu này được thu từ chủ hàng hóa. |
4 | COD | Change of Destination | Là khoản phụ phí khi nơi đến của hàng hóa có sự thay đổi, đây là khoản thu trong xuất nhập khẩu được thu bởi hãng tàu. |
5 | DDC | Destination Delivery Charge | Là khoản phụ phí vận chuyển tại cảng đến, khoản thu này được thu bởi chủ tàu. |
6 | PCS | Panama Canal Surcharge | Là khoản phụ phí dành cho hàng hóa được vận chuyển qua kênh đào Panama. |
7 | PCS (*) | Port Congestion Surcharge | Là khoản phụ phí khi hàng hóa bị tắc nghẽn, làm ảnh hưởng đến tiến trình vận chuyển của các tàu khác. |
8 | PSS | Peak Season Surcharge | Là khoản phụ phí hàng hóa được vận chuyển vào mùa cao điểm tại Châu Âu. |
9 | SCS | Suez Canal Surcharge | Là khoản phụ phí dành cho hàng hóa được vận chuyển qua kênh đào Suez. |
10 | D/O | Delivery Order fee | Là phí lệnh giao hàng, khoản phí lệnh giao hàng được sử dụng khi ra bãi tập kết hàng để nhận hàng. |
11 | AMS | Advanced Manifest System fee | Là khoản thu bắt buộc của Mỹ, Canada hoặc khu vực khác có quy định khi có hàng hóa được vận chuyển đến khu vực này. |
12 | DHL | Phí vận chuyển bởi DHL | Là khoản phí vận chuyển hàng hóa theo hình thức giao nhanh bởi DHL. |
13 | Phí handling | Là loại phí được các hãng tàu, những tổ chức giao nhận đặt ra thu từ shipper/consignee. | |
14 | Phí chứng từ | Là loại phí phát sinh khi shipper/consignee nhờ forwarder làm giúp packing list. | |
15 | ANB | Là khoản thu phát sinh khi vận chuyển một lô hàng xuất khẩu thì cần phát hàng bill of lading. | |
16 | CFS | Container Freight Station fee | Là phụ phí phát sinh trong quá trình dỡ hàng hóa từ container đưa vào kho đối với lô hàng lẻ. |
17 | Phí chỉnh sửa B/L | Là phụ phí phát sinh trong quá trình shipper nhận hàng về nhưng B/L xảy ra lỗi cần phải chỉnh sửa ngay. | |
18 | Phí chạy điện | Là khoản chi phí hãng tàu thu thêm khi cần cắm điện làm lạnh hoặc giữ đông đối với thùng container. | |
19 | IFB | Thu cước hộ hàng nhập | Là khoản thu hộ được forwarder thu hộ các đại lý ở nước ngoài. |
Bên cạnh các loại phụ phí đã đề cập, trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, còn tồn tại các loại phí phát sinh tương ứng với từng phương thức vận chuyển:
- Hàng hóa vận chuyển bằng đường biển:
Phụ phí cước vận chuyển: Đây là khoản phí bổ sung tính trên cước vận chuyển chính và được áp dụng cho các dịch vụ hoặc điều kiện đặc biệt như hàng hóa quá khổ, quá tải, hàng nguy hiểm, thời gian giao hàng đảm bảo (express service), v.v.
Phụ phí địa phương: Được áp dụng tại các cảng nơi hàng hóa được giao nhận. Phụ phí này bao gồm các khoản phí liên quan đến hoạt động bốc xếp, lưu trữ, thông quan, cung cấp dịch vụ cảng, v.v.
- Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không:
Phụ phí vào cước phí vận chuyển: Đây là các khoản phí bổ sung tính trên cước phí vận chuyển chính và áp dụng cho các dịch vụ đặc biệt như hàng hóa quá khổ, quá tải, hàng nguy hiểm, thời gian giao hàng đảm bảo (express service), v.v.
Phụ phí địa phương: Được áp dụng tại các sân bay nơi hàng hóa được giao nhận. Phụ phí này bao gồm các khoản phí liên quan đến quản lý hàng hóa, an ninh, xếp dỡ, thông quan, v.v.
Các loại phụ phí này sẽ được áp dụng tùy thuộc vào đường vận chuyển và các yếu tố đặc thù của từng phương thức, và doanh nghiệp cần quan tâm và xem xét những phí này khi tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Những câu hỏi liên quan đến surcharge trong vận tải quốc tế
Phụ phí ECRS trong vận chuyển hàng hóa quốc tế là gì?
Phụ phí Phục hồi Chi phí Khẩn cấp do Thời tiết Trầm trọng gây ra (Emergency Cost Recovery Surcharge – ECRS) là một khoản phụ phí được áp dụng để bù đắp chi phí vận hành trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt nghiêm trọng.
Phụ phí CCC là gì? Áp dụng cho loại hàng hóa vận chuyển bằng đường nào?
Phụ phí Chuyển Container Rỗng (Container Imbalance Charge – CCC) là một khoản phụ phí cước biển mà các hãng tàu thu để bù đắp chi phí điều chuyển thùng container rỗng từ các vùng có dư thừa đến những khu vực thiếu. Khoản phụ phí này áp dụng cho hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển.
Vệ sinh thùng container vận chuyển quốc tế tốn bao nhiêu tiền?
Việc thực hiện hoạt động vệ sinh container trong quá trình vận chuyển hàng hóa không được định rõ bởi mức giá chung. Giá thành vệ sinh container sẽ phụ thuộc vào phương pháp được lựa chọn để tiến hành quá trình vệ sinh, chẳng hạn như vệ sinh bằng nước, vệ sinh không sử dụng nước, vệ sinh bằng hóa chất, và những phương pháp khác.
Kết luận
Những thông tin trên đây đã giải đáp vấn đề “surcharge là gì” và cung cấp danh sách các loại phụ phí trong hoạt động vận chuyển hàng hóa quốc tế. Hy vọng rằng thông qua những thông tin này, bạn đọc đã có một cái nhìn tổng quan về các khoản phụ phí trong lĩnh vực logistics và sẽ áp dụng chúng một cách chính xác trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, xin vui lòng chia sẻ nó với những người khác cũng đang quan tâm và tìm hiểu về các loại phụ phí này.